• download

Khối đầu cuối loại W (U) (12 cực)

Mô tả ngắn:

● Chất liệu: PA, PE hoặc PP
● Màu sắc: Tự nhiên, Đen, Trắng


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Thông số sản phẩm

Mục số.

Định mức hiện tại (A)

Kích thước phần (mm2)

Kích thước (mm)

L

(mm)

W

(mm)

H

(mm)

A

(mm)

B

(mm)

Ød (mm)
W-3

3

2,5 / 4

92

14,9

11,70

4.1

8

3.0

W-6

6

6

110

16,5

12,85

6.6

9,6

3,3

W-10

10

10

127,7

19,35

15.4

7.1

11.1

3,71

W-15

15

12

134

22.3

17,2

8,3

11,5

4.2

W-20

20

14

144

22,5

17.4

8,65

12,2

4,5

W-30

30

16

163

24,9

19

9.1

14.1

5.5

W-60

60

25

187

28,65

21.4

11,2

16

6,3

W-80

80

30

208

35,8

29.15

12,2

18

7.4

Một số công nhân lắp đặt điện thường không chú ý đến chất lượng lắp đặt khi đi dây:

Không lắp đặt ống lót ở những nơi nên sử dụng ống lót cách điện;hộp nối không được lắp đặt ở những nơi nên sử dụng hộp nối;ngay tại các mối nối dây cũng không sử dụng phương pháp nối mà lại sử dụng phương pháp nối kiểu móc nối bất hợp pháp.Điện trở tiếp xúc của phương thức kết nối dạng móc câu này rất lớn, việc đốt nóng liên tục khi đóng điện sẽ khiến các tấm gỗ gần đó bị khô dần, đóng thành cacbon, cháy và gây ra hỏa hoạn.

Việc các mối nối dây bị nóng lên không chỉ gây ra tổn thất điện năng lớn mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động bình thường của các thiết bị điện.Trong điều kiện dòng điện làm việc trong đường dây tăng lên thì tuổi thọ của thiết bị điện sẽ bị rút ngắn, trường hợp xấu nhất thì việc sản xuất, nghiên cứu khoa học, phẫu thuật đang diễn ra sẽ bị gián đoạn đột ngột.Và các hoạt động khác có thể gây ra hỏa hoạn, chập điện,… gây ra những thiệt hại khôn lường.Trong thực tế, có hai chức năng chính của khối đấu dây đầu cuối: 1. Dễ dàng tổ chức các dây dẫn.Nếu mỗi thiết bị đầu cuối được đánh dấu, nó sẽ rõ ràng hơn, đẹp hơn và dễ bảo trì.Nếu không, một số lượng lớn dây bị vướng và không thể phân biệt được;2. Được sử dụng để điều khiển việc đóng và ngắt kết nối của hệ thống dây điện, thuận tiện cho việc sử dụng và vận hành.

77

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Viết tin nhắn của bạn ở đây và gửi cho chúng tôi

    Sản phẩm liên quan

    • Furcate Pre-insulating Terminal

      Thiết bị đầu cuối cách điện trước Furcate

      Thông số sản phẩm Mục Số Kích thước Màu sắc tiêu chuẩn của Hoa Kỳ Đường kính bu lông vít BLFH DΦ D2 (mm) mm mm mm mm mm mm SV 1.25-3.2 # 4 3.2 5.7 21.2 6.5 10.0 4.3 đỏ SV 1.25-3.7S # 6 3.7 5.7 21.2 6.5 SV 1.25- 3.7L # 6 3.7 6.4 21.2 6.5 S ...

    • Circular Pre-insulating Terminal

      Thiết bị đầu cuối cách điện hình tròn

      Thông số sản phẩm Mục Số Kích thước Màu sắc tiêu chuẩn của Hoa Kỳ Đường kính bu lông vít BLFH DΦ D2 (mm) mm mm mm mm mm mm RV 1,25-3,2 # 4 3,2 5,7 17,8 4,95 10,0 4,3 đỏ RV 1,25-3,7S # 6 3,7 5,7 17,8 4,95 RV 1,25- 3,7M # 6 3,7 6,6 20,1 6,3 RV 1,25-3,7L # 6 3,7 8,0 21,5 7,0 RV 1,25-4S # 8 4,3 6,6 20,1 6,3 RV 1,25 ...

    • H Type Terminal Block (12 Pole)

      Khối đầu cuối loại H (12 cực)

      Thông số sản phẩm Mục số.Dòng định mức (A) Kích thước mặt cắt (mm2) Kích thước (mm) L (mm) W (mm) H (mm) A (mm) B (mm) Ød (mm) H-3 3 2,5/4 92 15,5 12,7 5,5 8,0 3,0 H-6 6 6 119 17,3 13,9 6,5 8,2 3,3 H-10 10 10 131 20,85 16,4 7,25 11,2 3,71 H-15 15 12 135 22,65 18,25 8,25 11,5 4,2 H-20 20 14 141,6 22,65 18,4 8,5 12,2 4,5 H-30 30 16 165 ...

    • SC JGK type copper cable lug

      Vấu cáp đồng loại SC JGK

      Thông số sản phẩm Loại Ø D d L SC (JGK) -1.5 Ø4.2, Ø5.2 3.5 1.8 18 SC (JGK) -2.5 Ø4.2, Ø5.2, Ø6.2 4 2.5 19 SC (JGK) -4 Ø5 .2, Ø6.2 4.8 3.1 21 SC (JGK) -6 Ø5.2, Ø6.2, Ø8.2 5.5 3.8 24 SC (JGK) -10 Ø6.2, Ø8.2 6.8 4.8 25.5 SC (JGK) - 16 Ø6.2, Ø8.2, Ø10.5 7.5 5.5 30.5 SC (JGK) -25 Ø6.2, Ø8.2, Ø10.5 9 7 34 SC (JGK) -35 Ø6.2, Ø8.2, Ø10 .5, Ø12.5 10.5 8.2 38 SC (JGK) -50 Ø8.2, Ø10.5, Ø12.5 12.5 9.8 ...

    • F(V) Type Terminal Block (12 Pole)

      Khối đầu cuối loại F (V) (12 cực)

      Thông số sản phẩm Mục số.Dòng định mức (A) Kích thước mặt cắt (mm2) Kích thước (mm) L (mm) W (mm) H (mm) A (mm) B (mm) Ød (mm) F-3 3 2,5 / 4 91,25 15,7 13,5 5,7 8 3,2 F-5 5 6 109,35 16,9 14,5 6,5 9,21 3,3 F-10 10 10 126,2 20,25 15,8 8,25 10,6 3,85 F-15 15 12 135 22,6 17,6 8,3 11,9 4,3 F-30 30 16 156 25,65 20,5 9,1 13,1 5,5 F-60 60 25 189 29,9 25 ...

    • DT Copper Connecting Terminal

      Thiết bị đầu cuối kết nối đồng DT

      Thông số sản phẩm Loại Ø D d L L1 B DT-10 8.5 9 5.8 67 34 16 DT-16 8.5 10 6 76 34 16 DT-25 8.5 11 7 70 34 18 DT-35 10.5 12 8.5 79 38 20 DT-50 10.5 14 9,8 87 43 23 DT-70 12,5 16 11,5 95 45 26 DT-95 12,5 18 13,5 105 50 28 DT-120 14,5 20 15 112 53 30 DT-150 14,5 22 16,5 118 56 34 DT-185 16,5 25 18,5 125 57 37. ..